| CHỈ TIÊU CƠ LÝ CỦA THÉP |
| Máy kéo nén vạn năng 1000KN |
| Model: WE-1000B; (Ngàm kẹp thủy lực) |
| Hãng sản xuất: LUDA - Trung Quốc |
| Khả năng tải lớn nhất: 1000KN |
| Sai số: ±1% |
| Dải đo: 0 - 200KN/0.4KN, 0 - 500/1KN, 0 - 1000kN/2KN |
| Khoảng cách thử kéo lớn nhất: 500mm |
| Khoảng cách thử nén lớn nhất: 500mm |
| Chiều dày mẫu thép dẹt: 0 - 40mm |
| Đường kính mẫu thép tròn: Ø6 - Ø60mm |
| Hành trình piston: 200mm |
| Tốc độ lên piston không tải: 0-80mm/min |
| Công suất motor: 2.1 kW |
| Trọng lượng: 3300kg |
| Thân máy chính: L870 x W600 x H2200mm |
| Bộ điều khiển: L600 x W660 x H1778mm |
| Tiếng ồn: ≤75 dB |
| Bao gồm: Máy chính, 1 bộ thớt nén, 3 bộ má kẹp; 1 bộ giá đỡ gối uốn dưới; 1 gối uốn trên; tuy ô thuỷ lực. |
