|
THIẾT BỊ |
|
1 |
Máy nén CBR 50KN |
VN |
|
- Kiểu dáng Châu Âu |
|
|
- Hoạt động bằng động cơ điện, điện áp 220V/
50HZ, theo tiêu chuẩn ASTM, AASHTO và phù hợp với tiêu chuẩn Việt nam, tốc độ gia tải 1,27mm/phút (có tốc độ di
chuyển nhanh khi không tải). |
|
|
kèm theo piston xuyên, gá đỡ đồng hồ so (chưa kèm
Cung lực) |
|
2 |
Khuôn CBR |
VN |
|
Gồm: Thân khuôn, cổ khuôn, đế
khuôn, đĩa đo trương nở, quả gia tải có rãnh, quả gia tải không rãnh, giá đỡ
đồng hồ so, đồng hồ so. |
|
3 |
Đĩa phân cách |
VN |
4 |
Dao cắt bằng thép (dao cắt CBR
D150) |
VN |
5 |
Giấy lọc D150 |
VN |
6 |
Cung lực 50KN - Dial
0,01mm. |
TQ |
7 |
Bộ thí nghiệm giới hạn dẻo của
đất |
VN |
|
Bao gồm: Tấm kính, bình xịt, 6
cốc ẩm, dao trộn, hộp đựng. |
|
8 |
Thiết bị xác định giới hạn chảy
casagrande |
VN |
|
Gồm: Dụng cụ khía rãnh, dao
trộn, bát trộn, hộp đựng |
|
9 |
Cối Proctor tiêu chuẩn |
VN |
10 |
Cối Proctor cải tiến |
VN |
11 |
Chày Proctor tiêu chuẩn |
VN |
12 |
Chày Proctor cải tiến |
VN |
13 |
Bộ Vaxilieps-VN |
VN |