|
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM NHỰA BITUM |
|
1 |
Thiết bị giãn dài nhựa |
VN |
|
Tốc độ kéo tiêu chuẩn
50,8mm/phút, kéo dài max 1200mm, |
|
|
Động cơ 220V/50Hz. (Chưa kèm
khuôn và đế khuôn.) |
|
2 |
Khuôn mẫu chuẩn hình số 8 bằng đồng |
VN |
3 |
Đế khuôn đúc mẫu giãn dài nhựa |
VN |
4 |
Thiết bị kim lún nhựa |
VN |
|
Đồng hồ chỉ thị 50mm x 0,01 mm; |
|
|
kèm cốc mẫu, cốc bảo ôn giữ nhiệt, 02
kim |
|
5 |
Thiết bị tổn thất khi nung |
VN |
|
Bao gồm: mô tơ tốc độ chuẩn, giá
quay, 9 hộp mẫu. |
|
6 |
Thiết bị hoá mềm nhựa |
VN |
|
gồm cốc thuỷ tinh, giá đỡ, 2 bộ
khâu, 2 viên bi chuẩn |
|
7 |
Thiết bị thí nghiệm bốc cháy
nhựa |
VN |
|
(không kèm bình ga và van) |
|
8 |
Khuôn bột khoáng, đồng hộ. |
VN |
9 |
Cốc bảo ôn giữ nhiệt |
VN |
10 |
Cốc đựng mẫu |
VN |
11 |
Quả cân chuẩn 50g |
VN |
12 |
Quả cân chuẩn 100g |
VN |