Các giải pháp

Home | YouTube | Giải pháp sắt thép | Giải pháp nhựa | Giải pháp Cao su | Giải pháp xi măng - Bê tông |Giải pháp thực phẩm | Giải pháp hóa sinh | Liên hệ

Best Quality - Competitive Price - Excellent Service - Please call: 0909 178 528

13/3/14

THIẾT BỊ - DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM (BÊ TÔNG - XI MĂNG - ĐẤT - ĐÁ)


1 Tủ sấy 300C, dung tích 126lít;  TQ

Model: 101-2A; đồng hồ hiển thị số  
2 Lò nung 1000C; Model:  4-10 TQ
3 Cân điện tử 600g x 0,01  Model: TAJ 602 Nhật
4 Cân kỹ thuật 2100g x 0,01-Ohaus
Model: PA 2102
Mỹ
5 Cân điện tử 15kg x 0.5g - OHAUS
 Model:EC15
Khả năng năng : 15kg ± 0.5g
Kích thước điã cân : 294mm x 226mm 
Tính năng : cân , đếm , trừ bì
Nguồn điện : 220V , Adaptor
* Ko có tính năng trên và dưới tải như cân BC
Mỹ
6 Bay trộn to VN
7 Bếp ga nhỏ- LD VN
8 Bát  INOX D180 VN
9 Bình khối lượng riêng 1.5 lít VN
10 Bình khối lượng riêng 2.5 lít VN
11 Bình tỷ trọng  đất 100ml TQ
12 Bình tam giác 100ml TQ
13 Bình tam giác 500ml TQ
14 Bình tam giác 1000ml TQ
15 Bình định mức cổ dài 100ml, không nắp  TQ
16 Bình định mức cổ dài 500ml, không nắp TQ
17 Bình định mức cổ dài 1000ml, không nắp TQ
18 Bình hút ẩm D300mm, bằng thuỷ tinh TQ
19 Bình hút chân không D300mm,  thủy tinh TQ
20 Búa nhọn 2 đầu VN
21 Búa sắt to VN
22 Búa cao su VN
23 Ca xúc mẫu 1000ml  VN
24 Cốc đong thuỷ tinh có vòi 100 ml TQ
25 Cốc đong thuỷ tinh có vòi 500ml TQ
26 Cốc đong thuỷ tinh có vòi  1000ml TQ
27 Cối chày đồng VN
28 Chén sứ chịu nhiệt 100ml TQ
29 Chổi cho sàng to VN
30 Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm trong phòng TQ
31 Đồng hồ bấm giây điện tử TQ
32 Đục thép  VN
33 Găng tay chịu nhiệt VN
34 Hộp nhôm D80x52    TQ
35 Hóa chất Na2SO4, 500g TQ
36 Kẹp mẫu INOX VN
37 Kính lúp TQ
38 Kích đùn mẫu vạn năng 4" và 6"
 Kích Trung Quốc 16 tấn
VN
39 Nhiệt kế kim loại 100C HQ
40 Nhiệt kế kim loại 350C HQ
41 Nhiệt kế thuỷ tinh 100C TQ
42 Nhiệt kế thuỷ tinh 300C TQ
43 PIPETTE  5 ML TQ
44 PIPETTE 10 ML TQ
45 PIPETTE 25 ML TQ
46 PIPETTE 50 ML TQ
47 Tỷ trọng kế 151H, 0,995 TO 1,038 G/ML G7
48 Tỷ trọng kế 152H, -5 +60 G/LITRE G7
49 Thước kẹp 300mm TQ
50 Thước lá 300mm VN
51 Bơm chân không 650mmhg TQ
52 Bàn cân thuỷ tĩnh tiêu chuẩn
VN

có bàn nâng di động, kiểu dáng hiện đại, tời quay tay nâng hạ.  
53 Rọ cân thuỷ tĩnh 200x200 VN

THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM NHỰA - BÊ TÔNG NHỰA



THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM NHỰA BITUM  
1 Thiết bị giãn dài nhựa VN

Tốc độ kéo tiêu chuẩn 50,8mm/phút, kéo dài max 1200mm,   

Động cơ 220V/50Hz. (Chưa kèm khuôn và đế khuôn.)  
2 Khuôn  mẫu chuẩn hình số 8 bằng đồng VN
3 Đế khuôn đúc mẫu giãn dài nhựa VN
4 Thiết bị kim lún nhựa  VN

Đồng hồ chỉ  thị 50mm x 0,01 mm;   

 kèm cốc mẫu, cốc bảo ôn giữ nhiệt, 02 kim   
5 Thiết bị tổn thất khi nung VN

Bao gồm: mô tơ tốc độ chuẩn, giá quay,  9 hộp mẫu.  
6 Thiết bị hoá mềm nhựa VN

gồm cốc thuỷ tinh, giá đỡ, 2 bộ khâu, 2 viên bi chuẩn  
7 Thiết bị thí nghiệm bốc cháy nhựa VN

 (không kèm bình ga và van)  
8 Khuôn bột khoáng, đồng hộ. VN
9 Cốc bảo ôn giữ nhiệt VN
10 Cốc đựng mẫu VN
11 Quả cân chuẩn 50g VN
12 Quả cân chuẩn 100g VN

THÍ NGHIỆM ĐẤT - ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH


1 Máy nén đất tam liên-TQ TQ

(Áp trung); Kèm PK: quả cân, đá thấm, dao cắt..  
2 Bộ thấm cột nước không đổi  TST-70 TQ
3 Hộp thấm đất nam kinh  TST-55 TQ
4 Dao cắt đất 50cm3 TQ
5 Bộ TN Bentonite- TQ TQ
6 Cung lực 10KN - Dial 0,01mm TQ

THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG CHO XI MĂNG - BÊ TÔNG - ĐẤT CÁT



THIẾT BỊ
1 Bộ đo E bằng tấm ép tĩnh VN

Bao gồm: Tấm ép đk 760mm, tấm tự lựa, kích thuỷ lực 32 tấn gắn đồng hồ chỉ thị lực, bộ giàn đỡ thiên phân kế, 02 thiên phân kế
2 Bộ cần Benkenman VN

Kiểu dáng Châu Âu

Tỷ lệ 2:1; làm bằng INOX , rút 3 đoạn, hình thức gọn gàng, dễ sử dụng 
3 Bộ dao vòng lấy mẫu đất 200cm3, gồm Chày, Thanh dẫn, 3 lưỡi dao. VN
4 Phễu rót cát hiện trường VN

kèm bình cát chuẩn, tấm dung trọng hiện trường
5 Cát chuẩn 50kg 0,3-0,6mm VN
6 Thước 3m với thước đo độ võng TQ
7 Bộ xác định độ nhám mặt đường bằng PP rắc cát VN
8 Máy đo điện trở đất - KYORITSU Nhật

 Model: 4102-NHẬT  
Gồm: Máy chính, cáp truyền số liệu, cọc tiếp địa, túi da và sách hướng dẫn sử dụng.
9 Kích ép cọc 300 tấn VN

kèm bơm thuỷ lực bằng tay, đồng hồ chỉ thị áp, cáp mềm dài 5m; đồng hồ 50mm
10 Máy khoan lấy mẫu bê tông
VN

Động cơ HONDA 5,5HP; Khoan lấy mẫu bê tông xi măng, bê tông nhựa tự hành, động cơ chạy xăng 4kỳ; kiểu dáng Châu Âu, ổn định rất cao khi vận hành.  Kích thước gọn nhẹ, dễ sử dụng, tiện lợi.
(chưa kèm mũi khoan)
11 Mũi khoan kim cương đk101,6mm;(mũi 4'', rời 3 đoạn) HQ
12 Kẹp lấy mẫu khoan D100  VN

THÍ NGHIỆM ĐẤT TRONG PHÒNG



THIẾT BỊ   
1 Máy nén CBR 50KN  VN

 - Kiểu dáng Châu Âu  

 - Hoạt động bằng động cơ điện, điện áp 220V/ 50HZ,  theo tiêu chuẩn ASTM,  AASHTO và phù hợp với tiêu  chuẩn Việt nam,  tốc độ gia tải 1,27mm/phút (có tốc độ di chuyển nhanh khi không tải).   

kèm theo  piston xuyên, gá đỡ đồng hồ so (chưa kèm Cung lực)  
2 Khuôn CBR  VN

Gồm: Thân khuôn, cổ khuôn, đế khuôn, đĩa đo trương nở, quả gia tải có rãnh, quả gia tải không rãnh, giá đỡ đồng hồ so, đồng hồ so.  
3 Đĩa phân cách VN
4 Dao cắt bằng thép (dao cắt CBR D150) VN
5 Giấy lọc D150 VN
6 Cung lực 50KN - Dial 0,01mm.  TQ
7 Bộ thí nghiệm giới hạn dẻo của đất VN

Bao gồm: Tấm kính, bình xịt, 6 cốc ẩm, dao trộn, hộp đựng.  
8 Thiết bị xác định giới hạn chảy casagrande  VN

Gồm: Dụng cụ khía rãnh, dao trộn, bát trộn, hộp đựng  
9 Cối Proctor tiêu chuẩn VN
10 Cối Proctor cải tiến VN
11 Chày Proctor tiêu chuẩn VN
12 Chày Proctor cải tiến VN
13 Bộ Vaxilieps-VN VN

THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM CỐT LIỆU (CÁT-ĐÁ-SỎI)


1 Máy thử độ mài mòn Los Angeles VN

với bộ đếm có thể cài đặt số vòng quay tuỳ ý và hiển thị số điện tử; kèm 12 viên bi thép tiêu chuẩn, và 1 khay hứng mẫu.  Tốc độ quay: 30 - 33vòng/phút;   
2 Bộ xi lanh nén dập đá dăm D150  VN
3 Bộ xi lanh nén dập đá dăm D75  VN
4 Phễu xác định độ xốp của đá, không kèm thùng đong VN
5 Phễu xác định độ xốp của cát,  không kèm thùng đong VN
6 Thùng dung trọng 1 lít( Hộc đong) VN
7 Thùng dung trọng 5 lít( Hộc đong) VN
8 Thùng dung trọng 10 lít( Hộc đong) VN
9 Thùng dung trọng 20 lít( Hộc đong) VN
10 Thiết bị xác định hàm lường sét của đá (Bình rửa đá)  VN
11 Thiết bị xác định hàm lường sét của cát (Bình rửa cát) VN
12 Bảng mầu chuẩn VN
13 Dụng cụ hấp phụ nước của cát
(Bộ côn chày hấp phụ nước của cát)
VN
14 Bộ xác định đương lượng cát
(không kèm  máy lắc)
VN
15 Máy lắc đương lượng cát;
Model: SD-II    
TQ
16 Ống nhựa tiêu chuẩn, dùng để lắc đương lượng cát,  TQ
17 Sàng rửa ướt D200 x cao 200mm TQ
18 Đáy và nắp sàng rửa ướt D200 TQ
19 Bộ sàng đá D300mm TCVN (70; 40;25; 20;  10; 5; đáy & nắp) TQ
20 Bộ sàng đất D300mm TCVN (10; 5; 2; 1; 0,5; 0,25, 0,1; đáy & nắp) TQ
21 Bộ sàng cát D300 TCVN (10; 5; 2,5; 1,25; 0,63; 0,315; 0,14mm, đáy & nắp) TQ
22 Máy lắc sàng D300; Model 8411 TQ
23 Bộ chia mẫu 1/2" kèm 2 khay hứng mẫu- INOX VN

THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM XI MĂNG VỮA, GẠCH XÂY



THIẾT BỊ  
1 Máy nén, uốn xi măng
VN

- Khả năng nén/vạch chia: 100KN/0,2KN   

- Khả năng nén/vạch chia: 25KN/0,05KN;    

- 2 Đồng hồ chỉ thị đk 260mm, 2 kim;    

- Linh kiện ngoại nhập;  - Điện nguồn: 220V/50Hz, 1 pha (Chưa bao gồm bộ gá uốn, gá nén)  
2 Máy trộn vữa xi măng tiêu chuẩn   TQ

Model: JJ-5 (ZT-96)-TQ  

Dung tích: 5 lít;     

Điện áp nguồn: 220V/50Hz  
3 Máy dằn vữa xi măng tiêu chuẩn TQ

Model: ZS-15-TQ  

Biên độ rung:  15  +/-  0,3mm;     

Trọng lượng rung: 20kg  

Nguồn điện: 220V/50Hz  
4 Dụng cụ VICA  VN

Bao gồm: Thân chính gắn thước, thanh dẫn chuẩn, 3 kim chuẩn, khâu chuẩn, tấm kính  
5 Bộ gá nén mẫu xi măng 40x40mm VN
6 Bộ gá uốn mẫu xi măng 40x40x160mm VN
7 Khuôn 40x40x160 kép 3,  TQ
8 Khuôn vữa 70,7 kép 3, bằng Gang TQ
9 Bộ chuẩn khuôn Le Chatelier TQ

Model: LD-50  

THIẾT BÍ THÍ NGHIỆM BÊ TÔNG



THIẾT BỊ
1 Máy nén bê tông 2000KN TQ

Model: TYA-2000

Hãng sản xuất: LUDA - Trung Quốc

 - Dải nén: 0-2000KN; cấp chính xác 1%,  

- Dễ sử dụng, phù hợp tiêu chuẩn VN 

- Hiển thị điện tử, tự động lưu giữ kết qủa nén và in kết quả sau khi nén, 

- Hoạt động bằng động cơ điện. 

- Mẫu nén: mẫu lập phương và  mẫu trụ

- Điện áp: 220V/50Hz; 

-Kích thước: khoảng 850x450x1500,    

Trọng lượng khoảng: 700kg
2 Máy xác định độ thấm bê tông - Trung Quốc TQ

Model: HS-4 (HS-40)

Áp lực làm việc 4MPa, nguồn 220V, 120W; kiểm tra  6 mẫu đồng thời, mẫu cao 150mm (chưa kèm bộ gá mẫu)
3 Khuôn đúc mẫu thấm BT D150xH150, bằng Thép VN

Bộ gá mẫu thấm bê tông hình trụ, áo thấm, theo tiêu chuẩn Việt nam VN
4 Khuôn bê tông lập phương 200mm,thép VN
5 Khuôn bê tông lập phương 150mm, kép 3, bằng thép VN
6 Khuôn bê tông  100x100x400,thép VN
7 Khuôn  bê tông  150x150x600, thép VN
8 Khuôn  bê tông trụ D150 x 300,thép VN
9 Bộ gá uốn bê tông 2 điểm VN
10 Bột capping VN
11 Bộ đế capping D150, mạ Kẽm VN
12 Côn thử độ sụt bê tông N1 bằng INOX VN

Côn chuẩn D101,6 x D203,2 x H303

Bao gồm: Côn chuẩn, phễu hứng, khay tôn, thanh đầm, ca xúc mẫu.
13 Nhớt kế VEBÉ VN

Tiêu chuẩn ASTM 

Nguồn điện: 220V/50Hz
14 Bộ xuyên bê tông, xác định thời gian đông kết của bê tông, bằng tay VN

THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM THÉP XÂY DỰNG



CHỈ TIÊU CƠ LÝ CỦA THÉP
Máy kéo nén vạn năng 1000KN 
Model: WE-1000B; (Ngàm kẹp thủy lực)
Hãng sản xuất: LUDA - Trung Quốc
Khả năng tải lớn nhất: 1000KN
Sai số: ±1%
Dải đo: 0 - 200KN/0.4KN, 0 - 500/1KN, 0 - 1000kN/2KN
Khoảng cách thử kéo lớn nhất: 500mm
Khoảng cách thử nén lớn nhất: 500mm
Chiều dày mẫu thép dẹt: 0 - 40mm
Đường kính mẫu thép tròn: Ø6 - Ø60mm
Hành trình piston: 200mm
Tốc độ lên piston không tải: 0-80mm/min
Công suất motor: 2.1 kW
Trọng lượng: 3300kg
Thân máy chính: L870 x W600 x H2200mm
Bộ điều khiển: L600 x W660 x H1778mm
Tiếng ồn: ≤75 dB 
Bao gồm: Máy chính, 1 bộ thớt nén, 3 bộ má kẹp; 1 bộ giá đỡ gối uốn dưới; 1 gối uốn trên;  tuy ô thuỷ lực.


5/3/14

Máy thử độ mài mòn Los angeles Trung Quốc



Xuất xứ: Trung Quốc
Máy thử độ mài mòn Los angeles xác định tổn thất khối lượng đá khi bị va đập và mài mòn trong thùng quay với bi thép.
Bộ phận hiển thị điện tử, có thể cài đặt số vòng quay tùy ý.
Thiết bị kèm 12 bi thép D48, khay hứng mẫu
Kích thước thùng : D711 x L508mm
Tốc độ vòng quay: 30 - 33 vòng/phút
Kích thước máy: 1155x675x940 mm
Nguồn: 220-240V, 50-60Hz, 1 pha

Máy thử độ mài mòn Los angeles

Xuất xứ: Việt Nam
Máy thử độ mài mòn Los angeles xác định tổn thất khối lượng đá khi bị va đập và mài mòn trong thùng quay với bi thép.
Bộ phận hiển thị điện tử, có thể cài đặt số vòng quay tùy ý.
Thiết bị kèm 12 bi thép D48, khay hứng mẫu
Tốc độ vòng quay: 30 - 33 vòng/phút
Nguồn: 220-240V, 50-60Hz, 1 pha
Kích thước: 1000 x 730 x 1200 mm
Khối lượng: 300kg

Khuôn Le Chaterlier


Xuất xứ: Trung Quốc
Dụng cụ dùng để xác định độ ổn định thể tích của vữa xi măng

Bàn dằn vữa xi măng quay tay


Xuất xứ: Việt Nam
Dùng để xác định độ lưu động của vữa xi măng
Chiều cao dằn tiêu chuẩn: 12.7mm
Thiết bị kèm khâu chuẩn, chày đầm và thước kẹp