Các giải pháp

Home | YouTube | Giải pháp sắt thép | Giải pháp nhựa | Giải pháp Cao su | Giải pháp xi măng - Bê tông |Giải pháp thực phẩm | Giải pháp hóa sinh | Liên hệ

Best Quality - Competitive Price - Excellent Service - Please call: 0909 178 528

22/6/13

Máy đo độ bền kéo

Máy đo độ bền kéo kiểm tra được lực kéo đứt, lực nén, lực uốn, lực ma sát, ... 
Máy đo độ bền kéo kiểm tra hầu hết các vật liệu như: cao su, nệm các loại, Plastic, màng films, giấy, vật liệu bao bì, sợi thô, vật liệu tinh chế, nỉ, da, keo dán, kim loại rát mỏng, thực phẩm
Hãng sản xuất: Tinius Olsen - Anh
Model: H50KT

Thiết bị phải đạt tiêu chuẩn được các đơn vị quốc tế cấp chứng nhận: A2LA , UKAS (ilac-MRA) và có áp dụng tiêu chuẩn lắp đặt và kiểm tra theo chuẩn NIST.
Máy phù hợp với các tiêu chuẩn:
Hệ thống xác định tải lực phù hợp hoặc vượt quá nhu câu theo tiêu chuẩn: ASTM E4, EN 10002-2, BS 1610, DIN 51221, ISO 7500-1. Tinius Olsen giới thiệu hệ thống đã được chứng minh và lắp đặt phù hợp với tiêu chuẩn ASTM E4 và ISO 75001
Hệ thống xác định lực kéo căng phù hợp hoặc vượt quá nhu cầu theo tiêu chuẩn: ASTM E83, EN 10002-4, BS 3846 và ISO 9513
Máy được thiết kế phù hợp với tất cả các tiêu chuẩn về an toàn sử dụng của Châu âu: EN 50081-1, 580081-1, 73/23/EEC, EN 61010-1.
Các thông số kỹ thuật của khung máy 2 cột 50KN
Máy được điều khiển trực tiếp bằng chương trình phần mềm HORIZON chạy trên Máy tính, kết nối qua cổng RS232, sử dụng bộ mã phổ biến ASCII và nhị phân tốc Độ cao
Bộ khung chịu tải hai cột cho phép kiểm tra với lực tối đa 50 kN
Tải trọng đáp ứng : 50 kN, 25kN, 10kN, 5kN, 2.5 kN, 1 kN, 500N, 100N, 50N, 10N, 5N (tùy chọn) 
Khoảng dịch chuyển tối đa của thanh trượt (kể cả bộ ngàm) là 1100 mm
Tầm tốc độ đo: 0,001- 500 mm/phút
Tác lực tại thời điểm lực tối đa: 25 kN
Tốc độ lớn nhất khi tác lực: 250 mm/phút
Tốc dđộ trả về: 0,001- 750 mm/phút
Độ phân giải tốc độ: 0,001 mm/phút
Độ chính xác đo lực: ± 0,5% lực đo ở tầm 2% -100% lực tối đa hay ±1% lực đo ở tầm dưới 1% lực tối đa. Phép đo lực phù hợp với ASTM E4, EN10002-2, BS 1610, DIN 51221, ISO 7500-1,...
Độ chính xác đo vị trí: ±0,01% hoặc 0,001 mm
Độ chính xác đo tốc độ: 0,005% tốc độ cài đặt
Kích thước máy (Dài x Rộng x Cao): 500 x 720 x 1613 mm
Trọng lượng máy: 140 kg
 Nguồn cung cấp: 220/240V, 50/60Hz, 1 pha